--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Porto Rico chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắp ngô
:
Maize ear, corncob
+
khoằm
:
Crooked, hookedMũi khoằmTo have a crooked nose, to be hook-nosed
+
cesspool
:
hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)
+
báo quốc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country
+
kéo bộ
:
Foot a long distanceXe hỏng phải kéo bộ mười cây sốTo have to foot ten kilometres because of a break-down